VN520


              

劲头

Phiên âm : jìn tóu.

Hán Việt : kính đầu.

Thuần Việt : sức mạnh; sức lực; sức khoẻ; sinh lực; sức sống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức mạnh; sức lực; sức khoẻ; sinh lực; sức sống
(劲头儿)力量; 力气
zhànshìmen shēntǐ hǎo, jìntóu er dà, gè gè dōu xiàng xiǎo lǎohǔ.
chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như m