VN520


              

劲敌

Phiên âm : jìng dí.

Hán Việt : kính địch.

Thuần Việt : kình địch; đối thủ mạnh; kẻ địch mạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kình địch; đối thủ mạnh; kẻ địch mạnh
强有力的敌人或对手