Phiên âm : shào lìng.
Hán Việt : thiệu lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
德行的高善。《晉書.卷九.簡文帝紀》:「丞相、錄尚書、會稽王體自中宗, 明德劭令, 英秀玄虛, 神棲事外。」