VN520


              

劭令

Phiên âm : shào lìng.

Hán Việt : thiệu lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

德行的高善。《晉書.卷九.簡文帝紀》:「丞相、錄尚書、會稽王體自中宗, 明德劭令, 英秀玄虛, 神棲事外。」