VN520


              

劉伶病酒

Phiên âm : liú líng bìng jiǔ.

Hán Việt : lưu linh bệnh tửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉劉伶嗜酒如命, 其妻涕泣勸諫, 而伶反戲弄妻子, 以醉為樂。典出南朝宋.劉義慶《世說新語.任誕》。後用以稱人嗜酒、縱酒、醉酒。如:「你切莫如劉伶病酒, 將來必定病痛滿身。」


Xem tất cả...