Phiên âm : zhuān xíng.
Hán Việt : chuyển hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不論是非, 一意孤行。《荀子.榮辱》:「信而不見敬者, 好剸行也。」