VN520


              

剎時

Phiên âm : chà shí.

Hán Việt : sát thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 瞬間, .

Trái nghĩa : , .

極短暫的時間。如:「天上烏雲密布, 剎時下起傾盆大雨。」