Phiên âm : lá xīn lá gān.
Hán Việt : lạt tâm lạt can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胸腹受到刺激而不寧的樣子。形容極擔憂、掛心。如:「她不過是去出差, 你又何必剌心剌肝地不放心呢?」