VN520


              

剌子

Phiên âm : là zi.

Hán Việt : lạt tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.紅寶石的別名。參見「紅寶石」條。2.江寧一帶稱凶狠、暴戾的人為「剌子。」民國.章炳麟《新方言.釋言》:「江寧謂人性很戾者為『剌子』。」3.柵欄。《水滸傳》第四回:「跳上臺基, 把剌子只一拔, 卻似絕蔥般拔開了。」