VN520


              

剁肉

Phiên âm : duò ròu.

Hán Việt : đóa nhục.

Thuần Việt : chặt thịt; băm thịt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chặt thịt; băm thịt
用刀快速向下砍肉