VN520


              

刺謁

Phiên âm : cì yè.

Hán Việt : thứ yết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遞上名帖拜見。唐.薛調《無雙傳》:「由是乃刺謁, 以從姪禮見遂中, 具道本末。」


Xem tất cả...