Phiên âm : cì yè.
Hán Việt : thứ yết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遞上名帖拜見。唐.薛調《無雙傳》:「由是乃刺謁, 以從姪禮見遂中, 具道本末。」