Phiên âm : cì wei.
Hán Việt : thứ ổi.
Thuần Việt : con nhím; nhím Âu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con nhím; nhím Âu (thuộc loại ăn côn trùng, chuột, rắn... thuộc loại động vật có ích); quả có nhiều gai; người khó giao thiệp哺乳动物,头小,四肢短,身上有硬刺昼伏夜出,吃昆虫鼠蛇等,对农业有益也叫猬