Phiên âm : cì er tóu.
Hán Việt : thứ nhân đầu.
Thuần Việt : đồ ba gai; đồ hay sinh sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ ba gai; đồ hay sinh sự遇事刁难,不好对付的人