VN520


              

刺丝

Phiên âm : cì sī.

Hán Việt : thứ ti.

Thuần Việt : vòi gai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vòi gai (của loài xoang tràng)
腔肠动物刺细胞内丝状的管子,捕食或自卫时立刻射出来,刺入对方体内并分泌毒液


Xem tất cả...