VN520


              

刓方為圓

Phiên âm : wán fāng wéi yuán.

Hán Việt : ngoan phương vi viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

削去方形的稜角, 使之成圓形。語本《楚辭.屈原.九章.懷沙》:「刓方以為圜兮, 常度未替。」後比喻將忠直的性格改變為圓通世故。《明史.卷二○一.陶琰等傳.贊曰》:「當正、嘉之際, 士大夫刓方為圓, 貶其素履, 羔羊素絲之節寖以微矣。」也作「削方為圓」、「削觚為圓」。