VN520


              

刑錯

Phiên âm : xíng cuò.

Hán Việt : hình thác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刑罰置放不用。《史記.卷四.周本紀》:「故成康之際, 天下安寧, 刑錯四十餘年不用。」漢.王充《論衡.自然》:「然而漢朝無事, 淮陽刑錯者, 參德優而黯威重也。」


Xem tất cả...