VN520


              

刑訊

Phiên âm : xíng xùn.

Hán Việt : hình tấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

審問口供時以刑具逼供。《福惠全書.卷一二.刑名部.問擬》:「不煩刑訊, 供吐如畫。」也作「刑問」。


Xem tất cả...