Phiên âm : xíng xùn.
Hán Việt : hình tấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
審問口供時以刑具逼供。《福惠全書.卷一二.刑名部.問擬》:「不煩刑訊, 供吐如畫。」也作「刑問」。