VN520


              

刑法

Phiên âm : xíng fǎ .

Hán Việt : hình pháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Điều lệ phép tắc quy định việc trừng phạt kẻ có tội. § Cũng nói hình luật 刑律.
♦Hình phạt trên thân thể. ◇Tây du kí 西遊記: Giá bát quái, đảo dã lão thật; bất động hình pháp, tựu tự gia cung liễu 這潑怪, 倒也老實; 不動刑法, 就自家供了 (Đệ tam thập nhất hồi) Con yêu quái này cũng khá thật thà, chưa đụng tới đánh phạt, đã tự cung khai rồi.


Xem tất cả...