Phiên âm : xíng qì.
Hán Việt : hình khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.古時將刑書鑄於鼎上, 故稱鼎為「刑器」。《左傳.昭公六年》:「火未出, 而作火以鑄刑器。」2.用刑的器具。如刀、鋸、笞、杖、械、桎等類。