Phiên âm : xíng yú.
Hán Việt : hình vu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以禮法相待。《詩經.大雅.思齊》:「刑于寡妻, 至于兄弟, 以御于家邦。」