Phiên âm : wěn jǐng zhì jiāo.
Hán Việt : vẫn cảnh chí giao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻可同生死、共患難的知己好友。參見「刎頸之交」條。義參「刎頸之交」。見「刎頸之交」條。