Phiên âm : yì gōu.
Hán Việt : ngải câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
割草的工具。漢.揚雄《方言》卷五:「刈鉤, 江、淮、陳、楚之間謂之鉊, 或謂之鐹, 自關而西或謂之鉤, 或謂之鐮, 或謂之鍥。」