VN520


              

刈鉤

Phiên âm : yì gōu.

Hán Việt : ngải câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

割草的工具。漢.揚雄《方言》卷五:「刈鉤, 江、淮、陳、楚之間謂之鉊, 或謂之鐹, 自關而西或謂之鉤, 或謂之鐮, 或謂之鍥。」