Phiên âm : diāo mán.
Hán Việt : điêu man.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
狡詐蠻橫。例他的作風雖然刁蠻, 但還不至於無理取鬧。狡詐蠻橫。如:「他的作風雖然刁蠻, 但還不至於無理取鬧。」