Phiên âm : diāo nüè.
Hán Việt : điêu ngược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
刁難, 折磨。如:「那個廠長待人處處刁虐, 難怪員工流動率高。」《董西廂》卷四:「業相的日頭兒不轉角, 敢把愁人刁虐殺?」