VN520


              

刁虐

Phiên âm : diāo nüè.

Hán Việt : điêu ngược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刁難, 折磨。如:「那個廠長待人處處刁虐, 難怪員工流動率高。」《董西廂》卷四:「業相的日頭兒不轉角, 敢把愁人刁虐殺?」


Xem tất cả...