Phiên âm : diāo gùn.
Hán Việt : điêu côn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惡棍、壞人。如:「他整日遊手好閒, 魚肉鄉民, 分明是一刁棍。」