Phiên âm : dèng zi.
Hán Việt : đắng tử.
Thuần Việt : ghế; băng ghế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghế; băng ghế (không có chỗ tựa)有腿没有靠背的供人坐的家具