VN520


              

冬扇夏爐

Phiên âm : dōng shàn xià lú.

Hán Việt : đông phiến hạ lô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冬天的扇子, 夏天的火爐。比喻不合時宜, 毫無用處。語本漢.王充《論衡.逢遇》:「作無益之能, 納無補之說, 以夏進爐, 以冬奏扇, 為所不欲得之事, 獻所不欲聞之語, 其不遇禍幸矣!何福祐之有乎?」


Xem tất cả...