VN520


              

冬耕

Phiên âm : dōng gēng.

Hán Việt : đông canh.

Thuần Việt : vụ đông; làm đồng cho vụ đông .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vụ đông; làm đồng cho vụ đông (giữ ẩm, trừ côn trùng, tạo độ phì cho đất...)
为保墒除虫培养地力,在冬季翻松土地


Xem tất cả...