Phiên âm : rǎn bó niú.
Hán Việt : nhiễm bá ngưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。(西元前554~?)名耕, 字伯牛。春秋時魯國人。為孔子弟子, 以德行著稱, 名列孔門德行科。不幸染惡疾。將死時, 孔子自窗牖握其手, 感嘆的說:「亡之命矣夫, 斯人也而有斯疾也!」