Phiên âm : xiōng jù.
Hán Việt : hung cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚擾恐懼。《左傳.僖公二十八年》:「師遷焉, 曹人兇懼, 為其所得者棺而出之。」《後漢書.卷十九.耿弇傳》:「既而收首級以示巨里城中, 城中兇懼, 費敢悉眾亡歸張步。」