VN520


              

儼如

Phiên âm : yǎn rú.

Hán Việt : nghiễm như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好像。例遠遠望去, 瀑布儼如一條白練, 懸掛於山間。
極似。如:「遠遠看去, 瀑布儼如一條白練, 懸掛於山間。」