Phiên âm : yǎn rú.
Hán Việt : nghiễm như.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
好像。例遠遠望去, 瀑布儼如一條白練, 懸掛於山間。極似。如:「遠遠看去, 瀑布儼如一條白練, 懸掛於山間。」