VN520


              

儈佞

Phiên âm : kuài nìng.

Hán Việt : quái nịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

小人。《大宋宣和遺事.利集》:「天資兇悖, 首為亂階;陷害忠良, 進用儈佞。」