Phiên âm : kuài nìng.
Hán Việt : quái nịnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
小人。《大宋宣和遺事.利集》:「天資兇悖, 首為亂階;陷害忠良, 進用儈佞。」