VN520


              

儆戒

Phiên âm : jǐng jiè.

Hán Việt : cảnh giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 褒嘉, .

警覺戒備。《書經.大禹謨》:「儆戒無虞, 罔失法度。」也作「警戒」。