Phiên âm : jǐng jiè.
Hán Việt : cảnh giới.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 褒嘉, .
警覺戒備。《書經.大禹謨》:「儆戒無虞, 罔失法度。」也作「警戒」。