Phiên âm : jǐng tì.
Hán Việt : cảnh dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
警覺戒慎。如:「我們要以前人失敗的經驗, 做為自己的儆惕。」也作「警惕」。