VN520


              

儂家

Phiên âm : nóng jiā.

Hán Việt : nông gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

我。元.白賁〈鸚鵡曲〉:「儂家鸚鵡洲邊住, 是個不識字漁父。」