Phiên âm : nóng jiā.
Hán Việt : nông gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
我。元.白賁〈鸚鵡曲〉:「儂家鸚鵡洲邊住, 是個不識字漁父。」