VN520


              

僬僬

Phiên âm : jiāo jiāo.

Hán Việt : tiêu tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.明察的樣子。《荀子.不苟》:「其誰能以己之僬僬, 受人之掝掝者哉?」2.形容走得很急促。《禮記.曲禮下》:「士蹌蹌, 庶人僬僬。」