Phiên âm : jiāo jiāo.
Hán Việt : tiêu tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.明察的樣子。《荀子.不苟》:「其誰能以己之僬僬, 受人之掝掝者哉?」2.形容走得很急促。《禮記.曲禮下》:「士蹌蹌, 庶人僬僬。」