VN520


              

僊僊

Phiên âm : xiān xiān.

Hán Việt : tiên tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舞動的樣子。《詩經.小雅.賓之初筵》:「舍其坐遷, 屢舞僊僊。」2.飄逸脫俗的樣子。《莊子.在宥》:「意, 毒哉, 僊僊乎歸矣。」《初刻拍案驚奇》卷四:「紅線下世, 毒哉僊僊。」