Phiên âm : zhài quán píng zhèng.
Hán Việt : trái quyền bằng chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種法院發給債權人收執的債權證明文件。擁有這種債權憑證的債權人, 只要發現債務人有財產時, 即可要求法院強制執行, 償還其債務。