Phiên âm : zhài zhuāng.
Hán Việt : trái thung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滿身債務的人。《金瓶梅詞話》第一九回:「我早知你這王八砍了頭是個債樁, 就瞎了眼, 也不嫁你這中看不中吃的王八。」也稱為「債殼子」。