Phiên âm : bīn xiàng.
Hán Việt : tấn tương.
Thuần Việt : người tiếp tân; người xướng lễ; người tiếp khách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người tiếp tân; người xướng lễ; người tiếp khách古代称接引宾客的人,也指赞礼的人phù dâu; phù rể旧时举行婚礼时陪伴新郎新娘的人nánbìnxiāng女傧相phù dâu