VN520


              

傧相

Phiên âm : bīn xiàng.

Hán Việt : tấn tương.

Thuần Việt : người tiếp tân; người xướng lễ; người tiếp khách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người tiếp tân; người xướng lễ; người tiếp khách
古代称接引宾客的人,也指赞礼的人
phù dâu; phù rể
旧时举行婚礼时陪伴新郎新娘的人
nánbìnxiāng
女傧相
phù dâu