Phiên âm : dǎi miáo.
Hán Việt : thái miêu.
Thuần Việt : khu tự trị Thái Mèo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khu tự trị Thái Mèo (Việt Nam)自治区越南地名