Phiên âm : dǎi jù.
Hán Việt : thái kịch.
Thuần Việt : kịch Thái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch Thái傣族戏曲剧种之一,流行于云南傣族聚居的地区