VN520


              

傣剧

Phiên âm : dǎi jù.

Hán Việt : thái kịch.

Thuần Việt : kịch Thái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kịch Thái
傣族戏曲剧种之一,流行于云南傣族聚居的地区