Phiên âm : cāng níng.
Hán Việt : sanh 儜.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲音粗俗雜亂。《新唐書.卷一六八.劉禹錫傳》:「鼓吹裴回, 其聲傖儜。」《聊齋志異.卷四.辛十四娘》:「酒數行, 樂奏作於堂, 鼓吹傖儜, 賓主甚樂。」