VN520


              

傑作

Phiên âm : jié zuò.

Hán Việt : kiệt tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 宏構, 佳構, .

Trái nghĩa : 凡作, .

優秀而特出的作品。例這棟建築物是他從業以來精心設計的得意傑作。
優秀而特出的作品。如:「這是他精心設計的傑作。」

kiệt tác; tác phẩm hay; tác phẩm kinh điển。
超過一般水平的好作品。