Phiên âm : chǒu cǎi.
Hán Việt : thu thải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顧視、理會。宋.張鎡〈眼兒媚.淒風吹露溼銀床〉詞:「起來沒個人偢采, 枕上越思量。」也作「瞅睬」。