VN520


              

偢采

Phiên âm : chǒu cǎi.

Hán Việt : thu thải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顧視、理會。宋.張鎡〈眼兒媚.淒風吹露溼銀床〉詞:「起來沒個人偢采, 枕上越思量。」也作「瞅睬」。