VN520


              

倫類

Phiên âm : lún lèi.

Hán Việt : luân loại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.同類。唐.方干〈偶作〉詩:「若於巖洞求倫類, 今古疏愚似我多。」2.事物的條理、次序。《荀子.勸學》:「倫類不通, 仁義不一, 不足謂善學。」