Phiên âm : lún cì.
Hán Việt : luân thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
次序、條理。例語無倫次次序、等第。《北齊書.卷四○.列傳.馮子琮》:「擢引非類, 以為深交;縱其子弟, 官位不依倫次。」唐.韓愈〈朝散大夫越州刺史薛公墓誌銘〉:「有子五人, 皆有名蹟。其達者四人, 公於倫次為中子。」