Phiên âm : kǒng zǒng.
Hán Việt : không tổng.
Thuần Việt : việc cấp bách; việc khẩn cấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc cấp bách; việc khẩn cấp(事情)急迫匆忙khốn cùng; nghèo khổ; bần cùng穷困