Phiên âm : fǎng zuò.
Hán Việt : phỏng tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
模仿練做。《初刻拍案驚奇》卷四:「此術既不易輕得, 唐之藩鎮羨慕倣做, 極力延到奇蹤異跡之人。」