VN520


              

倆心眼兒

Phiên âm : liǎ xīn yǎnr.

Hán Việt : lưỡng tâm nhãn nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.彼此間的意見不一致。2.北平方言。指人心地不誠實, 另有打算。