Phiên âm : liǎ xīn yǎnr.
Hán Việt : lưỡng tâm nhãn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.彼此間的意見不一致。2.北平方言。指人心地不誠實, 另有打算。