Phiên âm : jiǎn fù.
Hán Việt : kiệm phúc.
Thuần Việt : rỗng; rỗng tuếch; kiến thức nghèo nàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rỗng; rỗng tuếch; kiến thức nghèo nàn腹中空虚比喻知识贫乏