VN520


              

俭腹

Phiên âm : jiǎn fù.

Hán Việt : kiệm phúc.

Thuần Việt : rỗng; rỗng tuếch; kiến thức nghèo nàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rỗng; rỗng tuếch; kiến thức nghèo nàn
腹中空虚比喻知识贫乏